Có 2 kết quả:

水力发电站 shuǐ lì fā diàn zhàn ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧˋ ㄈㄚ ㄉㄧㄢˋ ㄓㄢˋ水力發電站 shuǐ lì fā diàn zhàn ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧˋ ㄈㄚ ㄉㄧㄢˋ ㄓㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hydroelectric power plant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hydroelectric power plant

Bình luận 0