Có 2 kết quả:
水力发电站 shuǐ lì fā diàn zhàn ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧˋ ㄈㄚ ㄉㄧㄢˋ ㄓㄢˋ • 水力發電站 shuǐ lì fā diàn zhàn ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧˋ ㄈㄚ ㄉㄧㄢˋ ㄓㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
hydroelectric power plant
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
hydroelectric power plant
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0